请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lục Ngạn
释义
Lục Ngạn
陆岸 < 越南地名。属于北江省份。>
随便看
sang sông
sang sảng
sang sổ
sang tay
sang tháng
sang trọng
sang vai
sang xe
sang xuân
sa ngã
sang đoạt
sang đẹp
sang độc
sanh
sanh con
sanh con so
sanh non
sanh thiếu tháng
san hô
San Jose
san lấp đất đai
San Marino
san phẳng
San Salvador
san sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 5:03:24