请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩu truyền
释义
khẩu truyền
truyền miệng
随便看
danh vị
danh vọng
danh xưng
danh xứng với thực
danh y
da nhân tạo
danh ưu
da non
Danube River
da nẻ
dao
dao bài
dao bàn
dao bào
dao bào bên phải
dao bào bóng
dao bào nhọn
dao bào đầu tròn
dao bảy
dao bầu
dao bổ củi
dao cau
dao chém
dao chìa vôi
dao chích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:18:21