请输入您要查询的越南语单词:
单词
Thượng Hải
释义
Thượng Hải
上海; 沪 <城市名。位于江苏省黄浦江与吴淞江的会口处, 居中国海岸线的中央, 为西太平洋四大国际贸易港之一。交通便利, 为国际海洋航线的辐辏地点, 长江流域的门户, 京沪﹑沪杭、萧甬铁路的交点。腹 地广大, 工商业发达, 为中国第一大城市、最大的商埠与经济中心。>
随便看
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
động phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 22:25:02