请输入您要查询的越南语单词:
单词
Thượng Hải
释义
Thượng Hải
上海; 沪 <城市名。位于江苏省黄浦江与吴淞江的会口处, 居中国海岸线的中央, 为西太平洋四大国际贸易港之一。交通便利, 为国际海洋航线的辐辏地点, 长江流域的门户, 京沪﹑沪杭、萧甬铁路的交点。腹 地广大, 工商业发达, 为中国第一大城市、最大的商埠与经济中心。>
随便看
giúp hoàn thành
giúp hoá phiền
giúp học tập
giúp hổ thêm nanh
giúp kẻ ác làm điều xấu
giúp mọi người làm điều tốt
giúp một tay
giúp ngay
giúp người hại ta
giúp người khi gặp nạn
giúp người nghèo
giúp người thành đạt
giúp người xấu làm điều ác
giúp nhau
giúp nhau canh gác
giúp nhau cùng làm
giúp sức
giúp thêm phiền
giúp tiêu hoá thức ăn
giúp Trụ làm ác
giúp việc
giúp việc bếp núc
giúp việc ngày đông
giúp vua Kiệt làm điều ác
giúp vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:26