请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Choang
释义
dân tộc Choang
壮; 壮族 <中国少数民族之一, 分布在广西和云南、广东。>
khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
中国广西壮族自治区。
僮 <中国少数民族壮族的壮字原作僮。>
随便看
bờ đất cao
bờ đập
bờ đối diện
bở
bở béo
bở hơi tai
bởi
bởi lẽ
bởi rằng
bởi sao
bởi thế
bởi tại
bởi vì
bởi vậy
bởi đâu
bỡn
bỡn cợt
bỡn cợt đời
bỡ ngỡ
bỡn quá hoá thật
bỡn đùa
bợ
bợm
bợm bãi
bợm bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:56:53