请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thượng hạng
释义 thượng hạng
 极品 <最上等的(物品)。>
 bút lông cáo thượng hạng.
 极品狼毫(一种毛笔)。
 nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
 关东人参号称极品。
 上好 <顶好; 最好(多指用品的质量)。>
 trà ngon thượng hạng.
 上好茶叶。
 上色 <(货品)上等; 高级。>
 chè xanh thượng hạng.
 上色绿茶。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 15:31:33