请输入您要查询的越南语单词:
单词
thượng hạng
释义
thượng hạng
书
极品 <最上等的(物品)。>
bút lông cáo thượng hạng.
极品狼毫(一种毛笔)。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
关东人参号称极品。
上好 <顶好; 最好(多指用品的质量)。>
trà ngon thượng hạng.
上好茶叶。
上色 <(货品)上等; 高级。>
chè xanh thượng hạng.
上色绿茶。
随便看
cả đàn cả lũ
cả đêm
cả đường ương
cả đến
cả đống
cả đời
cả đời không qua lại với nhau
cấc láo
cấc lấc
cấm
cấm binh
cấm biển
cấm chỉ
cấm chợ
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
cấm kỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 15:31:33