请输入您要查询的越南语单词:
单词
thượng hạng
释义
thượng hạng
书
极品 <最上等的(物品)。>
bút lông cáo thượng hạng.
极品狼毫(一种毛笔)。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
关东人参号称极品。
上好 <顶好; 最好(多指用品的质量)。>
trà ngon thượng hạng.
上好茶叶。
上色 <(货品)上等; 高级。>
chè xanh thượng hạng.
上色绿茶。
随便看
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
bệnh liệt nửa người
bệnh loãng xương
bệnh loét mũi
bệnh loạn sắc
bệnh lên ban đỏ
bệnh lên đơn
bệnh lòi dom
bệnh lòi tĩ
bệnh lõm sống mũi
bệnh lý
bệnh lý học
bệnh lậu
bệnh lịch
bệnh lồng ruột
bệnh lợn gạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:35:13