请输入您要查询的越南语单词:
单词
thượng hạng
释义
thượng hạng
书
极品 <最上等的(物品)。>
bút lông cáo thượng hạng.
极品狼毫(一种毛笔)。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
关东人参号称极品。
上好 <顶好; 最好(多指用品的质量)。>
trà ngon thượng hạng.
上好茶叶。
上色 <(货品)上等; 高级。>
chè xanh thượng hạng.
上色绿茶。
随便看
xin từ biệt
xin vay
xin viện trợ
xin vui lòng cho hỏi
xin vui lòng nhận cho
xin vâng
xin xăm
xin xỏ
xin yết kiến
xin âm dương
xin ý kiến
xin ý kiến chỉ giáo
xin ý kiến phê bình
xin ăn
tê mỏi
tên
tên buôn người
tên bài
tên bán nước
tên bắn lén
tên bệnh
tên bịp bợm
tên chung
tên chính thức
tên chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:16