请输入您要查询的越南语单词:
单词
cu-lông kế
释义
cu-lông kế
库仑计 <用来测定电量的装置, 和电解池的装置相同。使用时, 保持电流强度不变, 测出通电时间和析出物的质量, 就可以算出电流强度。>
随便看
tình thực
tình tiết
tình tiết lắt léo
tình tiết ngầm hiểu
tình tiết vở kịch
tình tiết vụ án
tình trong như đã mặt ngoài còn e
tình trường
tình trạng bi thảm
tình trạng bình thường
tình trạng bệnh
tình trạng cũ
tình trạng cấp bách
tình trạng hỗn loạn
tình trạng khó khăn về tài chính
tình trạng quẫn bách
tình trạng vết thương
tình tứ
tình tựa keo sơn
tình vợ chồng
tình xưa
tình yêu
tình yêu cuồng nhiệt
tình yêu nam nữ
tình yêu nhân loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:27:22