请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình tiết
释义
tình tiết
故事 <文艺作品中用来体现主体的情节。>
情节 <事情的变化和经过。>
tình tiết câu chuyện.
故事情节。
tình tiết sinh động.
情节生动。
căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
根据情节轻重分别处理。 细节 <细小的环节或情节。>
Đã biết rõ mọi tình tiết.
已洞悉一切细节。
随便看
bánh dẻo
bánh dừa
bánh gai
bánh ga-tô
bánh gio
bánh giò
bánh hoa quả
bánh hơi
bánh hạt đào
bánh hấp
bánh hấp xốp
bánh in
bánh kem
bánh khía kết
bánh khô
bánh khô mè
bánh khảo
bánh kẹo
bánh liên kết
mấu chốt
mấu gỗ
mấu ngó sen
mấu trên yên ngựa
mấy
mấy bữa nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:21:46