请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình tiết
释义
tình tiết
故事 <文艺作品中用来体现主体的情节。>
情节 <事情的变化和经过。>
tình tiết câu chuyện.
故事情节。
tình tiết sinh động.
情节生动。
căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
根据情节轻重分别处理。 细节 <细小的环节或情节。>
Đã biết rõ mọi tình tiết.
已洞悉一切细节。
随便看
miếu mạo
miếu Quan Công
miếu thờ
miếu thờ cúng
miếu thờ Khổng Tử
miếu vũ
miếu đường
miếu đạo giáo
miếu đạo quán
miền
miền biển
miền Bắc
miền bắc Hà Bắc
miền Bắc Trung quốc
miền bể
miền cực lạc
miền duyên hải
miền lý tưởng
miền nam
miền ngược
miền núi
miền rừng
miền trung du
miền Tây Châu Phi
miền xuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 5:44:11