请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình tiết
释义
tình tiết
故事 <文艺作品中用来体现主体的情节。>
情节 <事情的变化和经过。>
tình tiết câu chuyện.
故事情节。
tình tiết sinh động.
情节生动。
căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
根据情节轻重分别处理。 细节 <细小的环节或情节。>
Đã biết rõ mọi tình tiết.
已洞悉一切细节。
随便看
huỷ bỏ hẹn ước
huỷ bỏ phong toả
huỷ của
huỷ diệt
huỷ hoại
huỷ hoại dung nhan
huỷ hoại nhan sắc
huỷ hôn
huỷ liệt
huỷ lệnh giới nghiêm
huỷ phá
huỷ tính
hy hữu
Hy Lạp
hy-péc-bôn
hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
hy sinh oanh liệt
hy sinh thân mình
hy sinh tính mạng
hy sinh vì chính nghĩa
hy sinh vì công lý
hy sinh vì lý tưởng
hy sinh vì nghĩa
hy sinh vì nghĩa lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 9:25:18