请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình tiết lắt léo
释义
tình tiết lắt léo
波澜 < 波涛, 多用于比喻。大波浪, 可用比喻义, 用于书面语上。>
văn chương nhiều tình tiết lắt léo
文章很有波澜。
波澜起伏 <原指波浪四起, 常用作比喻, 指文艺作品情节曲折。>
随便看
bột chì
bột cà-ri
bột cá
bột cô-ca
bột củ năn
bột củ sen
bột dinh dưỡng
bột gia vị
bột giấy
bột giặt tổng hợp
bột gạo
bột gạo rang
bộ tham mưu
bộ Thiên bàng
bột hoàng đơn
bột huỳnh quang
bộ thuỷ lợi
bộ thương binh
bộ thương nghiệp
Bột Hải
bộ thắng
bộ thắng xe
bột hồng đơn
bột hỗn hợp
bộ thủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:01:11