请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cung cấp
释义 cung cấp
 供; 供给; 供应; 给; 支应 <以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。>
 đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí.
 学习用品由训练班免费供给。
 kế hoạch cung cấp
 计划供应。
 nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
 农业用粮食和原料供应工业。
 phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
 发展生产才能够保证供应。
 给养 <指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。>
 接应 <接济。>
 进货 <商店中为准备销售而购进货物。>
 投放 <工商企业向市场供应商品。>
 资; 提供 <供给(意见、资料、物资、条件等)。>
 cung cấp kinh nghiệm
 提供经验。
 cung cấp viện trợ
 提供援助。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:11:36