请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung nguyệt
释义
cung nguyệt
月宫。<传说中月亮里的宫殿, 也作为月亮的代称。>
随便看
mui thuyền
mui xe
mui xe ngựa
mum
mum múp
mun
Mu-ních
Musa
Muscat
muôi
muôi vớt
muôn
muôn dân
muôn dân lầm than
muôn dạng
muôn dặm
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:18