请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung động mạch chủ
释义
cung động mạch chủ
动脉弓; 主动脉弓 <主动脉从左心室向上行, 然后向右, 再沿脊柱向下行, 这一段主动脉略呈弓状, 叫主动脉弓。>
随便看
lùi bước
lùi lại
lùi một chút
lùi về sau
lùi xe
lùi xùi
lù khù
lù khù vác cái lu mà chạy
lù lù
lùm
lùm cây
lùm cỏ
lùm lùm
lù mù
lùn
lùng
lùng bùng
lùng bắt
lùng nhùng
lùng soát
lùng tìm
lùng đùng
lùn mập
lùn tịt
lù đù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:09:50