请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự do cạnh tranh
释义
tự do cạnh tranh
自由竞争 <商品生产者之间在生产和销售方面进行的不受限制的竞争。在竞争中, 大资本排挤吞并小资本, 使生产日益集中, 发展到一定阶段, 就形成垄断。>
随便看
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
điện tử dương
điện tử học
điện tử học vô tuyến
điện tử sơ cấp
điện tử thứ cấp
điện tử âm
điện văn
điện vị khí
điện vụ
điện xoay chiều
điện áp
điện áp an toàn
điện áp dịch
điện áp pha
điện áp thấp
điện áp tăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 15:40:10