请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung ứng
释义
cung ứng
给; 支应; 供给; 供应 <以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。>
trạm cung ứng
供应站。
cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
支应粮草。
随便看
động cơ đốt ngoài
động cơ đốt trong
động cỡn
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:19