请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuối năm
释义
cuối năm
残年 <一年将尽的时候。>
thoắt chốc đã đến cuối năm
倏忽过了残年 年终 <一年的末了。>
kết sổ cuối năm.
年终结帐。
giám định cuối năm.
年终鉴定。
年根; 岁杪; 年底 <一年的最后几天。>
岁暮 <一年快完 的时候。>
随便看
khuy
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuy bấm
khuy cửa
khuy khoá
khuynh gia
khuynh gia bại sản
khuynh hướng cách mạng
khuynh hướng cảm xúc
khuynh hướng ngầm
khuynh hữu
khuynh quốc
khuynh thành
khuynh thành khuynh quốc
khuynh tâm
khuynh tả
khuy nhựa
khuy tay
khuy áo
khuyên bảo hết nước hết cái
khuyên can
khuyên can mãi
khuyên dạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:24