| | | |
| | 道贺; 道喜; 贺喜 <对人有喜庆事表示祝贺。> |
| | đến nhà chúc mừng |
| 登门道喜。 |
| | 恭贺 <恭敬地祝贺。> |
| | chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân |
| 恭贺新禧。 |
| | 恭喜 <客套话, 祝贺人家的喜事。> |
| | chúc mừng phát tài. |
| 恭喜发财. |
| | chúc mừng các anh đã thí nghiệm thành công. |
| 恭喜!恭喜!恭喜你们试验成功。 |
| | 庆贺 <为共同的喜事表示庆祝或向有喜事的人道喜。> |
| | chúc mừng thắng lợi. |
| 庆贺胜利。 |
| | chúc mừng anh Trương lập công. |
| 庆贺老张立功。 |
| | 庆祝 <为共同的喜事进行一些活动表示快乐或纪念。> |
| | 祝福 <原指祈求上帝赐福, 后来指祝人平安和幸福。> |
| | 祝贺 <庆贺。> |
| | chúc mừng các anh đã hoàn thành vượt mức kế hoạch. |
| 祝贺你们超额完成了计划。 |
| | xin gửi tới hội nghị lời chúc mừng nhiệt liệt. |
| 向会议表示热烈的祝贺。 祝愿; 祝颂 <表示良好愿望。> |
| | chân thành chúc mừng |
| 衷心祝愿。 |