请输入您要查询的越南语单词:
单词
Chúa sáng thế
释义
Chúa sáng thế
造物主 <基督教徒认为上帝创造万物, 因此称上帝为造物主。>
随便看
chim mồi
chim nghịch
chim nguyên cáo
chim ngói
chim ngắn đuôi
chim nhàn
chim nhạc
chim nhạn
chim nhạn đầu đàn
chim non mỏ trắng
chim oanh
chim phượng
chim phượng hoàng
chim phỉ thuý
chim quyên
chim quích
chim quý
chim quý hiếm
chim quý thú hiếm
chim quạ
chim quốc
chim ri
chim ruồi
chim sa cá lặn
chim seo cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:12:42