请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim tiêu liêu
释义
chim tiêu liêu
鹩 ; 鹪鹩 <鸟, 体长约三寸, 羽毛赤褐色, 略有黑褐色斑点, 尾羽短, 略向上翘。以昆虫为主要的食物。>
随便看
ráng giữ bề ngoài
ráng hết sức
ráng hồng
ráng lên
ráng màu
ráng ngũ sắc
ráng sức
ráng đỏ
rán mỡ
rán sành ra mỡ
rán sơ
rán sức
ráo cả
ráo hoảnh
ráo mồ hôi
ráo riết
ráp
ráp ranh
ráp ráp
ráp-xô-đi
rát cổ
rát ruột
rát rát
ráu
ráu ráu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:37