请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhốn nháo
释义
nhốn nháo
沸腾 <比喻喧嚣嘈杂。>
quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.
群情激愤, 人声沸腾。 轰动; 哄动 <同时惊动很多人。>
哄传 <纷纷传说。>
攘攘 <形容纷乱。>
乱腾腾; 乱烘烘。
随便看
trai thanh gái lịch
trai tráng
trai tài gái sắc
trai tân
trai tơ
trai đàn
tra khảo
tran
trang
trang báo
trang bìa ba
trang bìa hai
trang bìa một
trang bản quyền
trang bị
trang bị kỹ thuật
trang bị nhẹ nhàng
trang bị vũ khí
trang bị vũ khí hạt nhân
tra nghiệm
trang hoàng lộng lẫy
trang hộ
trang in
trang in mẫu
trang kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:50:43