请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuống lên
释义
cuống lên
着慌 ; 发急 ; 着急 ; 慌张; 急躁 <碰到不称心的事情马上激动不安。>
mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.
大家都急得什么似的, 可他一点儿也不着慌。
随便看
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
yêm một
yêm quán
yêm thông
yêm trì
yêm trệ
yêm tư
yên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:54