请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuống lên
释义
cuống lên
着慌 ; 发急 ; 着急 ; 慌张; 急躁 <碰到不称心的事情马上激动不安。>
mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.
大家都急得什么似的, 可他一点儿也不着慌。
随便看
biến cố bi thảm
biến cố lớn
biến dạng
biến dạng cắt
biến dị
biến dịch
biến dời
biếng
biến giọng
biếng nhác
biến hoá
biến hoá huyền ảo
biến hoá khôn lường
biến hoá kỳ lạ
biến hoá nhanh chóng
biến hoá tài tình
biến hoá đa đoan
biến hình
biến hình cong
biến hình trùng
biến khéo thành vụng
biến loạn
biến mất
biến mất vĩnh viễn
biến nguy thành an
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:29