请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuống lên
释义
cuống lên
着慌 ; 发急 ; 着急 ; 慌张; 急躁 <碰到不称心的事情马上激动不安。>
mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.
大家都急得什么似的, 可他一点儿也不着慌。
随便看
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
úi chao
úi chà
úi úi
úm
úm ấp
ún
úng
úng lụt
úng ngập
úng nước
úng thuỷ
úng tắc
úng tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:48