请输入您要查询的越南语单词:
单词
đủ quân số
释义
đủ quân số
满员 <(部队人员、火车乘客等)达到规定名额。>
随便看
khẩu phật tâm xà
khẩu phục
khẩu pạc-hoọc
khẩu quyết
khẩu thiệt
khẩu thuyết vô bằng
khẩu thuật
khẩu thị tâm phi
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu tài
khẩu vị
khẩu vị miền nam
khẩu âm
khẩu âm Sở
khẩu đầu
khẩu độ
khẩy
khẩy đi
khập khiểng
khập khiễng
khật khù
khật khùng
khắc
khắc băng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:21:10