释义 |
đợi | | | | | | 等 ; 待; 等待 ; 候 ; 等候 ; 待到 <不采取行动, 直到所期望的人、事物或情况出现。> | | | đợi anh ấy đến cùng đi. | | 等他来了一块儿去。 | | | đợi việc | | 待业 | | | Tôi đang đợi một người. | | 我等一个人。 | | | đợi thời cơ | | 等待时机 | | | đợi mệnh lệnh | | 等候命令 | | | đợi người thân ở phương xa trở về. | | 等候远方归来的亲人。 | | | anh đợi một chút, nó đến ngay. | | 你稍候一会儿, 他马上就来。 |
|