请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đợi
释义 đợi
 等 ; 待; 等待 ; 候 ; 等候 ; 待到 <不采取行动, 直到所期望的人、事物或情况出现。>
 đợi anh ấy đến cùng đi.
 等他来了一块儿去。
 đợi việc
 待业
 Tôi đang đợi một người.
 我等一个人。
 đợi thời cơ
 等待时机
 đợi mệnh lệnh
 等候命令
 đợi người thân ở phương xa trở về.
 等候远方归来的亲人。
 anh đợi một chút, nó đến ngay.
 你稍候一会儿, 他马上就来。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:34:20