请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc bãi công ngày 7-2
释义
cuộc bãi công ngày 7-2
二七大罢工 <1923年京汉铁路工人在中国共产党领导下举行的反帝、反军阀的政治罢工。2月7日军阀吴佩孚在汉口、长辛店等地镇压罢工工人, 造成流血惨案, 所以这次罢工叫二七大罢工。>
随便看
nguy nga hùng vĩ
nguy thế
nguyên bản
nguyên bảo
nguyên bệnh
nguyên bệnh học
nguyên chất
nguyên chủ
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên cớ
nguyên cựu
nguyên do sự việc
nguyên dạ
nguyên dạng
nguyên hàm số
nguyên hình
nguyên hình chất
nguyên khí
nguyên khúc
nguyên kiện
nguyên liệu
nguyên liệu bổ sung
nguyên liệu hàn
nguyên liệu làm giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:21:11