请输入您要查询的越南语单词:
单词
trần tấu
释义
trần tấu
陈奏 <臣子向帝王陈述意见或说明事情。>
随便看
thềm đá
thề nguyền
thề nguyện
thề non hẹn biển
thề sống chết
thèm khát
thèm lạt
thèm muốn
thèm nhạt
thèm nhỏ dãi
thèm thuồng
thèm ăn
thèn thẹn
thèo lèo
thèo lẻo
thép
thép bo
thép bán thành phẩm
thép chữ I
thép chữ L
thép chữ U
thép chữ V
thép crôm
thép cây
thép có rãnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:27:46