请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khắp nơi
释义 khắp nơi
 八方 <指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北, 泛指周围各地。>
 bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
 四面八方
 một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
 一方有困难, 八方来支援。
 比比皆是 <比比; 到处, 处处。形容遍地都是。>
 遍 <普遍; 全面。>
 bạn bè ta ở khắp nơi trong thiên hạ
 我们的朋友遍天下
 遍地; 比比; 触处 <到处; 处处。>
 khắp nơi hoa nở
 遍地开花
 薄海 <指到达海边, 泛指广大地区。>
 mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
 普天同庆, 薄海欢腾。
 处处 <各个地方; 各个方面。>
 大地 <广大的地面。>
 mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
 阳光普照大地
 到处 ; 着处; 在在; 往往; 随处 <各处; 处处。>
 tìm khắp nơi cũng không tìm thấy; tìm đâu cũng không thấy.
 到处找也没有找到。
 sách này có bán khắp nơi.
 这书到处都有卖。
 叽里旮旯 <各个角落; 到处。>
 江湖 <旧时泛指四方各地。>
 漫 <到处都是; 遍。>
 khắp nơi từ đồng ruộng đến núi đồi.
 漫山遍野。
 四处 <周围各地。>
 四方 <东、南、西、北, 泛指各处。>
 khắp nơi hưởng ứng.
 四方响应。
 chạy vạy khắp nơi.
 奔走四方。
 四海 <把全国各处, 也指全世界各处。>
 四外 <四处(多指空旷的地方)。>
 随处 <不拘什么地方; 到处。>
 万方 <指全国各地或世界各地。>
 匝 <遍; 满。>
 khắp nơi; khắp mặt đất
 匝地
 匝地 <遍地; 满地。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:42:20