请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ khuyển nho
释义
kẻ khuyển nho
犬儒 <原指古希腊抱有玩世不恭思想的一派哲学家, 后来泛指玩世不恭的人。>
随便看
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
thuộc địa
thuội
thuở
thuở ban đầu
thuở giờ
thuở nay
thuở nào
thuở nọ
thuở trước
thuở xưa
thuở đầu
thuỳ
thuỳ dương
thuỳ liễu
thuỳ lệ
thuỳ mị
thuỳ nguy
Thuỵ Anh
Thuỵ hiệu
thuỵ hương
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Điển
thuỵ điểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:31:27