请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ khờ
释义
kẻ khờ
痴子 <傻子。>
糊涂虫 <不明事理的人(骂人的话)。>
随便看
hồi loan
hồi lâu
Hồi Lộc
hồi mã thương
hồi môn
hồi nhỏ
hồi nãy
hồi phục
hồi phục thị lực
hồi quy tuyến
hồi sau
hồi sinh
hồi sát
hồi sức
hồi trình
hồi trước
hồi tâm
hồi tín
hồi tưởng
hồi tỉnh
hồi tục
hồi xuân
hồi xưa
hồi âm
hồi đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:19:00