请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ hung ác
释义
kẻ hung ác
白眼儿狼 <比喻没有情义而凶狠残忍、忘恩负义的人。>
苍龙 <古代传说中的一种凶神恶煞。现在有时用来比喻极其凶恶的人。>
梼杌 <古代传说中的猛兽, 借指凶恶的人。>
凶残 <凶恶残暴的人。>
随便看
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
bạn tương tri
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 4:11:23