请输入您要查询的越南语单词:
单词
khế
释义
khế
五敛子 <常绿灌木, 羽状复叶, 小叶卵形, 花瓣白色或淡紫色, 萼红紫色, 浆果椭圆形, 绿色或绿黄色, 有五条棱, 可以吃。也叫羊桃、杨桃。>
交契; 条款; 合同 <文件或契约上的条目。>
随便看
vãn cảnh
vãn cảnh chùa
vãn cứu
vãn duyên
vãng
vãng cổ
vãng khứ
vãng lai
vãng nhật
vãng sinh
vãng sự
vãn hát
vãn hôn
vãn hương ngọc
vãn hồi
vãn mộ
vãn niên
vãn sinh
vãn thành
vãn tuồng
vã thuốc
vãy
vè
vè nói nhịu
vèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:09:22