请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá trị trao đổi
释义
giá trị trao đổi
交换价值 <某种商品和另一种商品互相交换时的量的比例, 例如一把斧子换二十斤粮食, 二十斤粮食就是一把斧子的交换价值。商品的交换价值是商品价值的表现形式。>
随便看
quay người
quay người lại
quay ngược
quay ngược lại
quay nhìn lại
quay phim
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
quay tròn
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
quay về với chính nghĩa
quay xong
quay xung quanh
quay áp chảo
quay đơ
quay đầu
quay đầu là bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:29