请输入您要查询的越南语单词:
单词
khố
释义
khố
府 <旧时官府收藏文书、财物的地方。>
phủ khố (kho tàng của nhà nước thời xưa)
府库。
遮羞布 <系在腰间遮盖下身的布。>
仓库 <储藏大批粮食或其他物资的建筑物。>
布、绸制腰带。
随便看
xuyết văn
xuyết âm
đồn lương
đồn nhảm
đồn quan sát
đồn quân
đồn trú
đồn trại
đồn tích
đồ nát rượu
đồn điền
đồn đại
đồn đất
đồn đột
đồ nắn ray
đồ nằm
đồ nữ trang
đồ phá hoại
đồ phúng viếng
đồ phúng điếu
đồ phụ thêm
đồ phụ tùng
đồ quân dụng
đồ quân nhu
đồ quý báu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:46