请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồn đột
释义
đồn đột
沙噀 <海参的一种, 身体黑褐色, 背面有肉质刺状突起。也叫沙噀(shāxùn) 见〖刺参〗。>
xem
hải sâm
随便看
quá hạn
quá hạn phục vụ
quái
quái dị
quái gở
quái kiệt
quái lạ
quái nhân
quái quỷ
quái sự
quái thai
quái tướng
quái tượng
quái vật
quái ác
quái đản
quá khen
quá khen ngợi
quá khiêm tốn
quá khách
quá khâm phục
quá khích
quá khắt khe
quá khứ
quá kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:31