请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ nữ trang
释义
đồ nữ trang
首饰 <本指戴在头上的装饰品, 今泛指耳环、项链、戒指、手镯等。>
妆; 嫁装; 嫁妆; 妆奁 <女子出嫁时, 从娘家带到丈夫家去的衣被、家具及其他用品。>
细软 < 指首饰、贵重衣物等便于携带的东西。>
随便看
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
cường độ điện trường
cường độ địa chấn
cưởng
cưỡi
cưỡi cổ
cưỡi hạc chầu trời
cưỡi lưng cọp
cưỡi mây lướt gió
cưỡi mây đạp gió
cưỡi ngựa
cưỡi ngựa diễn trò
cưỡi ngựa trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:52