请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ xưa đến nay
释义
từ xưa đến nay
亘古 <整个古代; 终古。>
từ xưa đến nay chưa hề có
亘古未有
古来 <自古以来。>
anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
他记得许多古往今来的故事。
有生以来; 古往今来 <从出生到现在。>
宙 <指古往今来的时间。参看〖宇宙〗。>
随便看
thèn thẹn
thèo lèo
thèo lẻo
thép
thép bo
thép bán thành phẩm
thép chữ I
thép chữ L
thép chữ U
thép chữ V
thép crôm
thép cây
thép có rãnh
thép công cụ
thép cơ-rôm
thép cạnh
thép dát
thép dẹp
thép gió
thép góc
thép hình
thép hình chữ T
thép hình chữ đinh
thép hợp kim
thép hợp kim Man-gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 12:03:29