请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ xưa đến nay
释义
từ xưa đến nay
亘古 <整个古代; 终古。>
từ xưa đến nay chưa hề có
亘古未有
古来 <自古以来。>
anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
他记得许多古往今来的故事。
有生以来; 古往今来 <从出生到现在。>
宙 <指古往今来的时间。参看〖宇宙〗。>
随便看
thùng thùng
thùng thơ
thùng thư
thùng treo
thùng tích thuỷ
thùng tô nô
thùng tưới
thùng xe
thùng xe ô-tô
thùng ô doa
thùng đựng hàng
thùng đựng nước thép
thùng đựng than
thù nước
thù oán
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
thù tiếp
thù tạ
thù tạc
thù tử
thù ân
thù đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/23 19:11:31