请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim ê
释义
chim ê
动物
鸥 <鸟类的一科, 多生活在海边, 主要捕食鱼类, 头大, 嘴扁平, 前趾有蹼, 翼长而尖, 羽毛多为白色, 如海鸥。>
随便看
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
không
không ai biết đến
không ai bì nổi
không ai bằng
không ai chịu nghe ai
không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
không ai giúp đỡ
không ai được yên
không an lòng
không an phận
không an tâm
không bao giờ
không bao giờ có
không bao giờ quên
không bao giờ rảnh rỗi
không bao lâu
không bao trùm
không biến sắc
không biết
không biết bao nhiêu mà kể
không biết chán
không biết chắc
không biết chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:28:20