请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạn ria
释义
đạn ria
霰单; 霰 <炮弹的一种, 弹壁薄, 内装黑色炸药和小铅球或钢球, 弹头装有定时的引信, 能在预定的目标上
空及其附近爆炸, 杀伤敌军的密集人马。也叫霰弹、子母弹、群子弹。
随便看
địa thế ưu việt
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:45:20