请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạn lạc
释义
đạn lạc
流弹 ; 飞弹 <乱飞的或无端飞来的子弹。>
bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
为流弹所伤。
trúng đạn lạc mà hy sinh.
中流弹牺牲。
随便看
dé
dép
dép cao-su
dép cong
dép cói
dép da
dép dừa
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
dê sữa
dê tam đại
dê thiến
dê thịt
dê xồm
dê đầu đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:34