请输入您要查询的越南语单词:
单词
tửu điếm
释义
tửu điếm
酒店; 酒铺; 酒坊; 酒楼; 酒馆; 酒户; 酒家; 酒肆; 酒务。<卖酒或供人饮酒的地方。>
酒店。<提供旅客临时休息或住宿的地方。>
随便看
dám xin
dám đâu
dám đảm đương
dám đứng ra làm
dán
dán cửa lại
dáng
dáng buồn bã
dáng bộ
dáng chừng
dáng dấp
dáng dấp kỳ dị
dán giấy đỏ
dáng khí động
dáng múa
dáng mạo
dáng người
dáng sâu bò
dáng sừng sững
dáng thuôn
dáng tươi cười
dáng vóc
dáng vẻ
dáng vẻ bệ vệ
dáng vẻ cằn cỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:54