请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ phần nhà nước
释义
cổ phần nhà nước
公股 <公私合营的工商企业中, 国家所有的股份。>
随便看
vơ đũa cả nắm
vưu vật
vươn
vươn cao
vươn cổ
vươn cổ cắn người
vươn dậy
vương
Vương Bá
vương bát
vương cung
vương công
vương giả
vương hầu
vương hậu
vương miện
Vương mẫu nương nương
vương phi
vương pháp
vương phủ
vương quyền
vương quốc
vương quốc tất nhiên
vương quốc tự do
vương quốc độc lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:15:55