请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoặc đơn
释义
ngoặc đơn
括号 <标点符号, 最常用的形式是圆括号, 与数学上的小括号相同, 还有方括号 ( 〖〗 )、六角括号[〔〕]、方头括 号 (〖〗)等几种, 主要表示中文注释的部分。>
随便看
đi lao dịch
đi loanh quanh
đi làm
đi lên
đi lính
đi lòng vòng
đi lướt qua
đi lại
đi lại quan sát
đi lại thân mật
đi lại với nhau
đi lỏng
đi lững thững
đi lỵ
đi mua thuốc
đi mây về gió
đi mạ vàng
đi một chuyến
đi một mạch
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:39:07