请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngu không ai bằng
释义
ngu không ai bằng
愚不可及 <《论语·公冶长》:'宁武子, 邦有道则知(智); 邦无道则愚。其知可及也, 其愚不可及也。'原指人为了应付不利局面假装愚痴, 以免祸患, 为常人所不及。后用来形容人极端愚蠢。>
随便看
có quyền có thế
có quyền thế
có quả
có riêng
có rất nhiều
có rỗi
có sao đâu
có sẵn
có số
có sở trường về
có sức hấp dẫn
có sức khoẻ
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
có thù lao
có thần
có thật
có thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 22:21:50