请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao tâm tổn trí
释义
hao tâm tổn trí
费心 <耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)。>
伤脑筋 <形容事情难办, 费心思。>
费心劳力 <谓既操心又费力。>
随便看
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
vịnh Giao Châu
vịnh ngâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:01:22