请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao tâm tổn trí
释义
hao tâm tổn trí
费心 <耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)。>
伤脑筋 <形容事情难办, 费心思。>
费心劳力 <谓既操心又费力。>
随便看
xấu từ trong trứng
xấu xa
xấu xa muôn thủa
xấu xí
xấu ác
xấu đi
xấu đẹp
xầm xì
xầu
xẩm
xẩm tối
xẩm vớ được gậy
xẩm xoan
xẩm xẩm
xẩn
xẩn bẩn
xẩn vẩn
xẩy
xập lết
xập xèng
xập xình
xập xệ
xập xụi
xắc
xắc da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:09:06