请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ học
释义
bỏ học
罢课
辍学 <中途停止上学。>
废学 <不再继续上学; 辍学。>
bỏ học nửa chừng
中途废学
流失生 <指中途辍学的没有完成义务教育学业的学生。>
逃课 <学生有意不到课堂上课。>
随便看
hấp thu
hấp thâu
hấp thụ
hấp thụ ánh sáng
hấp tấp
hấp tấp vội vàng
hấp độ
hất
hất cẳng
hất hàm
hất hơ hất hải
hất hủi
hất lên
hất vào mặt
hấu
hầm
hầm băng
hầm chắn
hầm chứa đá
hầm cầu
hầm dốc
hầm giam
hầm hè
hầm hơi
hầm hầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:24:55