请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ học
释义
bỏ học
罢课
辍学 <中途停止上学。>
废学 <不再继续上学; 辍学。>
bỏ học nửa chừng
中途废学
流失生 <指中途辍学的没有完成义务教育学业的学生。>
逃课 <学生有意不到课堂上课。>
随便看
thành phẩm
thành phật
thành phố
thành phố Hồ Chí Minh
thành phố khác
thành phố lớn
thành phố núi
thành phố trực thuộc
thành phố trực thuộc trung ương
thành phố Vinh
thành phục
thành phủ
thành quy
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:59:31