释义 |
hiếm thấy | | | | | | 罕见; 僻 <难得见到; 很少见到。> | | | kỳ tích hiếm thấy | | 罕见的奇迹。 | | | hiện tượng hiếm thấy. | | 罕见的现象。 | | | bệnh hiếm thấy | | 罕见的病。 | | | 仅见 <极其少见。> | | | 冷 <生僻; 少见的。> | | | 难得 <表示不常常(发生)。> | | | trận mưa to như thế này hiếm thấy lắm. | | 这样大的雨是很难得遇到的。 奇 <罕见的; 特殊的; 非常的。> | | | 稀有; 希有 <很少有的; 极少见的。> | | | tháng mười có tuyết rơi không phải là hiếm thấy ở đây. | | 十月下雪在这儿不是稀有的事。 |
|