释义 |
chi nhánh | | | | | | 分; 部分; 分支; 支派 <从一个系统或主体中分出来的部分。> | | | cơ quan chi nhánh | | 分支机构。 | | | chi nhánh của hội; phân hội. | | 分会。 | | | 分店; 分号 <一个商店分设的店。> | | | cửa hàng này năm ngoái mở thêm hai chi nhánh nữa. | | 这家商行去年又开设了两家分店。 | | | cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh. | | 本店只此一家, 别无分号。 | | | chi nhánh ngân hàng. | | 银行的分支机构。 | | | 挂靠 <机构或组织从属或依附于另一机构或组织叫挂靠。> | | | 枝杈 <植物上分杈的小枝子。> | | | 支流 <流入干流的河流。> |
|