请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh xe quay kèm
释义
bánh xe quay kèm
从轮 <机车或其他机械上, 由动轮带动的轮子。>
随便看
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
nguồn điện
nguội
nguội lòng
nguội lạnh
nguội điện
nguỵ
Nguỵ bia
nguỵ biện
nguỵ biện luận
nguỵ chứng
nguỵ kế
nguỵ quân
nguỵ quân tử
nguỵ thư
nguỵ đạo
nguỵ đảng
ngà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:21