请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán hàng từ thiện
释义
bán hàng từ thiện
义卖 <为正义或公益的事情筹款而出售物品, 出售的物品往往是捐献的, 售价比市价高。>
随便看
đánh đôi đánh đọ
đánh đông dẹp bắc
đánh đùng
đánh đĩ
đánh đơn
đánh đường
đánh đường hầm
đánh đầu
đánh đập
đánh đập tra hỏi
đánh đập tàn nhẫn
đánh đắm
đánh địa lôi
đánh địch bất ngờ
đánh địt
đánh đố
đánh đống
đánh đồn
đánh đồng
đánh đồng như nhau
đánh đồng thiếp
đánh đổ
đánh đổi
đánh độn thổ
đánh đụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:04:39