请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh xích
释义
bánh xích
履带; 链轨 <围绕在拖拉机、坦克等车轮上的钢质链带。装上履带可以减少对地面的压强, 并能增加牵引能力。>
随便看
về chầu ông bà
về chầu ông vải
về chỗ
về cõi Phật
về danh nghĩa
về già
về hưu
về không
về lại chốn xưa
về miền cực lạc
về nhà mẹ
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh
về nước
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:37:22