请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu ngầm
释义
hiểu ngầm
不成文 <没有用文字固定下来的。>
会心; 会意 <领会别人没有明白表示的意思。>
默契 <双方的意思没有明白说出而彼此有一致的了解。>
意会 <不经直接说明而了解(意思)。>
随便看
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
quyền hạn
quyền khống chế bầu trời
quyền khống chế mặt biển
quyền kinh tế
quyền làm chủ trên biển
quyền làm chủ trên không
quyền lĩnh canh
quyền lợi
quyền lợi chính trị
quyền lợi kinh tế
quyền lực không thống nhất
quyền lực mẫu quốc
quyền lực quốc gia
quyền lực và chức năng
quyền lực và trách nhiệm
quyền nghi
quyền năng
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
quyền quí
quyền quý
quyền sanh sát trong tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:44:02