请输入您要查询的越南语单词:
单词
gác cổng
释义
gác cổng
把门 <(把门儿)把守门户。>
当关 <守卫关口。>
门禁 <机关团体等门口的戒备防范。>
随便看
cô em vợ
cô giáo
cô gái
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
cô gái dệt vải
cô gái trẻ
cô gái đồng trinh
cô hai
cô họ
cô hồn
côi
côi cút
cô khổ
Cô-lo-ra-đô
cô-lét-xtê-rôn
Cô-lôm-bi-a
Cô-lôm-bô
Cô-lô-phan
cô lập
côm cốp
cô mình
Cô-mô-rô
cô mụ
côn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:32:09