请输入您要查询的越南语单词:
单词
du kích
释义
du kích
游击 <对敌人进行分散的出没无常的袭击。>
游击队 <执行游击作战任务的非正规武装组织。>
随便看
thời đại đồ đồng
thờm thàm
thờn bơn
thờ phụng
thờ thầy
thờ thẫn
thờ ơ
thờ ơ lãnh đạm
thờ ơ lạnh nhạt
thờ ơ như không
thở
thở dài
thở dài thườn thượt
thở dốc
thở gấp
thở hít
thở hít nhân tạo
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:58:12